Có 4 kết quả:
讒言 chán yán ㄔㄢˊ ㄧㄢˊ • 谗言 chán yán ㄔㄢˊ ㄧㄢˊ • 饞言 chán yán ㄔㄢˊ ㄧㄢˊ • 馋言 chán yán ㄔㄢˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slander
(2) slanderous report
(3) calumny
(4) false charge
(2) slanderous report
(3) calumny
(4) false charge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slander
(2) slanderous report
(3) calumny
(4) false charge
(2) slanderous report
(3) calumny
(4) false charge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
slander
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
slander
Bình luận 0